2024-2025 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
| Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tất cả | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 44% | 35% | 21% | 1.41 | 0.97 | 57 |
| Đội nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 53% | 30% | 18% | 1.53 | 0.88 | 32 |
| Đội khách | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35% | 41% | 24% | 1.3 | 1.06 | 25 |

Vietnam
